Botox xóa nhăn (Nội địa Hàn) :Xóa nhăn, ngăn ngừa hình thành nếp nhăn+Đẹp tự nhiên+Không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày Vùng tiêm > Trán/Giữa lông mày/Quanh mắt/Dưới mắt/Cánh mũi/Khóe miệng/Cằm (1 vùng) 1 lần 14,700 7,500w (4 vùng) 1 lần 54,900 28,000w
Botox xóa nhăn (Xeomin) (1vùng) 1 lần 58,800 30,000w (4vùng) 1 lần 194,100 99,000w
Botox xóa nhăn (Allergan) (1vùng) 1 lần 113,700 58,000w (4vùng) 1 lần 384,300 196,000w
Botox hàm (50units) :Hiệu quả thon gọn hàm vuông (nội địa) 1 lần 17,600 9,000w (Xeomin) 1 lần 127,400 65,000w (Allergan) 1 lần 264,700 135,000w
Botox thon gọn cơ thể (100units) :Hoàn thiện đường nét cơ thể / thon gọn cơ thể Vùng tiêm> Bắp chân/Bắp đùi/Bắp tay/Bả vai
(nội địa) 1 lần 68,600 35,000w (Xeomin) 1 lần 284,300 145,000w (Allergan) 1 lần 520,000 265,000w
Skin Botox (1 vùng -Trán/Viền hàm/Cánh má) :cải thiện độ đàn hồi, hiệu quả thu nhỏ lỗ chân lông, mờ nếp nhăn
(nội địa) 1 lần 49,000 25,000w (Xeomin) 1 lần 185,000 95,000w (Allergan) 1 lần 260,000 132,000w
Skin Botox (cả mặt) (nội địa) 1 lần 88,200 45,000w (Xeomin) 1 lần 325,000 165,000w (Allergan) 1 lần 385,000 199,000w |